Sữa đặc hữu cơ [Sữa nguyên kem hữu cơ dạng lỏng hoặc bột, sữa tách béo hữu cơ dạng lỏng hoặc bột, bột whey khử khoáng hữu cơ, bột lactose hữu cơ], dầu thực vật hữu cơ [dầu đậu nành hữu cơ, dầu hạt hướng dương hữu cơ, chất nhũ hóa lexitin INS 322 từ đậu nành hữu cơ], Galacto-oligosaccharides lỏng hữu cơ (GOS) từ sữa, bột fructo-oligosaccharides hữu cơ (FOS), DHA khô [dầu cá (cá ngừ), sodium caseinate, chất nhũ hóa lexitin INS 322 từ đậu nành, chất chống oxy hóa (sodium ascorbate INS 301, tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp) INS 307b, ascorbyl palmitate INS 304)].
Khoáng chất: Tricalcium diphosphate, calcium carbonate, magnesium carbonate, ferrous sulphate, zinc sulphate, potassium iodide, magnesium chloride.
Vitamin: Vitamin C (Sodium-L-ascorbate), vitamin E (DL-alpha-Tocopheryl acetate), vitamin A (retinyl acetate), niacinamide (nicotinic acid amide), vitamin D3 (cholecalciferol), vitamin B1 (thiaminchloride hydrochloride), vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride), folic acid (N-Pteroyl-L-glutamic acid), vitamin B12
Chú ý: Sản phẩm có chứa thành phần từ sữa, cá và đậu nành
CHỨA 16 LOẠI VITAMINS VÀ KHOÁNG CHẤT THIẾT YẾU
I-ốt, Sắt và Kẽm tăng cường khả năng nhận thức
Folat, Vitamin B6, B12, C & D hỗ trợ sức đề kháng
Canxi, Maggie & Vitamin D cho răng và xương
Vitamin A thiết yếu cho thị lực
Định lượng 1 khẩu phần: 228ml (Pha 4 muỗng bột + 200ml nước) | Cho trung bình 228ml mỗi lần pha | % RDI mỗi lần ăn | Thành phần dinh dưỡng trung bình trong 100mL sữa |
Năng lượng | 607 kJ | | 266 kJ |
Đạm | 8.0 g | | 3.5 g |
Chất béo, tổng cộng | 3.9 g | | 1.7 g |
– Bão hoà | 1.8 g | | 0.8 g |
– Trans | 0.1 g | | 0.1 g |
– Monounsaturated | 1.0 g | | 0.4 g |
– Không bão hoà đa | 1.1 g | | 0.5 g |
– Omega 3 | 109 mg | | 48.1 mg |
Axit α-Linoleic (ALA) | 86 mg | | 38 mg |
Axit Docosahexaenoic (DHA) | 23 mg | | 10.1 mg |
– Omega 6 | 826 mg | | 362 mg |
Axit Linoleic | 826 mg | | 362 mg |
Carbohydrate | 18.7 g | | 8.2 g |
– Các loại đường | 18.7 g | | 8.2 g |
Dietary Fibre, tổng cộng | 0.7 g | | 0.3 g |
Prebiotics (FOS)1 | 0.5 g | | 0.2 g |
Prebiotics (GOS)2 | 0.3 g | | 0.1 g |
Natri | 95 mg | | 41 mg |
Vitamin A | 172 µg RE | 23% | 75.4 µg RE |
Vitamin B1 (Thiamin) | 0.30 mg | 27% | 0.13 mg |
Vitamin B2 (Riboflavin) | 0.58 mg | 34% | 0.26 mg |
Niacin (Vitamin B3) | 1.41 mg | 14% | 0.62 mg |
Folate (Vitamin B9) | 25.1 µg | 13% | 11 µg |
Vitamin B6 | 0.30 mg | 18% | 0.13 mg |
Vitamin B12 | 0.83 µg | 41% | 0.36 µg |
Vitamin C | 23 mg | 57% | 10 mg |
Vitamin D | 1.93 µg | 19% | 0.84 µg |
Vitamin E | 2.96 mg αTE | 30% | 1.30 mg αTE |
Canxi | 331 mg | 41% | 145 mg |
I-ốt | 27.5 µg | 18% | 12.1 µg |
Sắt | 2.96 mg | 25% | 1.30 mg |
Magie | 34.1 mg | 10% | 14.9 mg |
Phốt pho | 251 mg | 25% | 110 mg |
Kali | 344 mg | | 151 mg |
Kẽm | 2.27 mg | 38% | 1.00 mg |